Có 2 kết quả:
买入 mǎi rù ㄇㄞˇ ㄖㄨˋ • 買入 mǎi rù ㄇㄞˇ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to buy (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to buy (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0